Có 2 kết quả:
課程 kè chéng ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ • 课程 kè chéng ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) course
(2) academic program
(3) CL:堂[tang2],節|节[jie2],門|门[men2]
(2) academic program
(3) CL:堂[tang2],節|节[jie2],門|门[men2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) course
(2) academic program
(3) CL:堂[tang2],節|节[jie2],門|门[men2]
(2) academic program
(3) CL:堂[tang2],節|节[jie2],門|门[men2]
Bình luận 0